Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
01:50 05/30, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:36
    3h 26min JPY 37.730 IC JPY 37.724 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:16
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:36
  2. 2
    07:10 - 10:44
    3h 34min JPY 37.540 IC JPY 37.516 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:37
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:24
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:44
  3. 3
    07:05 - 11:37
    4h 32min JPY 43.240 IC JPY 43.231 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:21
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    11:09
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    11:09
    11:12
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:34
    Komatsu Daini Kominkan
    幸松第二公民館
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:37
  4. 4
    09:30 - 13:22
    3h 52min JPY 36.070 IC JPY 36.053 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:17
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:22
  5. 5
    01:50 - 11:03
    9h 13min JPY 275.690
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    01:50
    11:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.