Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
09:24 06/15, 2024
  1. 1
    10:17 - 15:35
    5h 18min JPY 46.600 IC JPY 46.593 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    15:03
    15:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:30
    Uchimoriya Kogyodanchi Iriguchi
    内守谷工業団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
  2. 2
    10:17 - 15:35
    5h 18min JPY 46.600 IC JPY 46.593 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    15:03
    15:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:30
    Uchimoriya Kogyodanchi Iriguchi
    内守谷工業団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
  3. 3
    10:21 - 16:16
    5h 55min JPY 24.740 IC JPY 24.733 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:49
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    15:49
    15:52
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:55
    16:15
    Uchimoriya Kogyodanchi Kita
    内守谷工業団地北
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:16
  4. 4
    10:21 - 17:01
    6h 40min JPY 24.060 IC JPY 24.051 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:57
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:28
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    16:28
    16:31
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:00
    Uchimoriya Kogyodanchi Kita
    内守谷工業団地北
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:01
  5. 5
    09:24 - 21:52
    12h 28min JPY 258.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    09:24
    21:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.