Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
11:31 06/25, 2024
  1. 1
    12:53 - 19:41
    6h 48min JPY 58.210 IC JPY 58.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:53
    18:56
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:15
    19:33
    Tomoegawa (Bus)
    巴川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:41
  2. 2
    12:53 - 19:41
    6h 48min JPY 58.400 IC JPY 58.389 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    18:53
    18:56
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:15
    19:33
    Tomoegawa (Bus)
    巴川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:41
  3. 3
    12:53 - 19:41
    6h 48min JPY 57.910 IC JPY 57.897 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:10
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    19:10
    19:13
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:15
    19:33
    Tomoegawa (Bus)
    巴川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:41
  4. 4
    12:53 - 19:41
    6h 48min JPY 60.530 IC JPY 60.527 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:06
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    19:06
    19:13
    Fudasho Jusanban
    札所十三番
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:33
    Tomoegawa (Bus)
    巴川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:41
  5. 5
    11:31 - 03:31
    16h 0min JPY 426.950
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    11:31
    03:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.