Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
02:39 06/21, 2024
  1. 1
    04:41 - 11:23
    6h 42min JPY 45.370 IC JPY 45.349 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:51
    10:54
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    11:21
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  2. 2
    04:41 - 11:23
    6h 42min JPY 45.070 IC JPY 45.049 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:43
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:51
    10:54
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    11:21
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  3. 3
    05:18 - 12:27
    7h 9min JPY 49.670 IC JPY 49.653 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:53
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:47
    11:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  4. 4
    08:04 - 14:18
    6h 14min JPY 50.230 IC JPY 50.209 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:47
    13:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:55
    14:16
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:18
  5. 5
    02:39 - 15:08
    12h 29min JPY 369.630
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    02:39
    15:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.