Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → goal

Xuất phát lúc
04:03 06/25, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:27
    6h 5min JPY 39.140 IC JPY 39.124 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:47
    11:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  2. 2
    06:22 - 12:27
    6h 5min JPY 39.120 IC JPY 39.103 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:53
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:47
    11:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  3. 3
    06:22 - 12:27
    6h 5min JPY 38.850 IC JPY 38.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:47
    11:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  4. 4
    04:42 - 12:27
    7h 45min JPY 46.150 IC JPY 46.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:24
    06:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:47
    11:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muse Park Chuo
    ミューズパーク中央
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  5. 5
    04:03 - 14:09
    10h 6min JPY 331.580
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    04:03
    14:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.