Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
18:12 06/27, 2024
  1. 1
    18:35 - 22:35
    4h 0min JPY 3.420 IC JPY 3.419 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:22
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:44
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    21:44
    22:35
  2. 2
    19:02 - 22:41
    3h 39min JPY 4.350 IC JPY 4.346 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:34
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    20:34
    20:42
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:53
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    21:51
    21:58
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:04
    Kagemori
    影森
    Ga
    22:04
    22:41
  3. 3
    18:35 - 22:41
    4h 6min JPY 3.590 IC JPY 3.589 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:22
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:44
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    21:44
    21:51
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:04
    Kagemori
    影森
    Ga
    22:04
    22:41
  4. 4
    18:39 - 22:59
    4h 20min JPY 2.400 IC JPY 2.399 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    21:06
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:08
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    22:08
    22:59
  5. 5
    18:12 - 19:52
    1h 40min JPY 27.510
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    18:12
    19:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.