Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
23:04 05/27, 2024
  1. 1
    23:09 - 10:28
    11h 19min JPY 14.470 IC JPY 14.466 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:27
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:50
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:41
    09:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:51
    Kagemori
    影森
    Ga
    09:51
    10:28
  2. 2
    23:09 - 10:46
    11h 37min JPY 14.750 IC JPY 14.742 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    08:05
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:50
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:14
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:14
    10:17
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:20
    10:38
    Tomoegawa (Bus)
    巴川(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
  3. 3
    06:45 - 11:23
    4h 38min JPY 35.160 IC JPY 35.139 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:51
    10:54
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    11:21
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  4. 4
    06:45 - 11:23
    4h 38min JPY 35.340 IC JPY 35.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:51
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    10:51
    10:54
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:03
    Kamimachi 1Chome (Saitama)
    上町一丁目(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:06
    Kamimachi 1Chome (Saitama)
    上町一丁目(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:21
    Sakezukuri no Mori
    酒づくりの森
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  5. 5
    23:04 - 06:06
    7h 2min JPY 254.600
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    23:04
    06:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.