Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
09:54 06/21, 2024
  1. 1
    10:05 - 17:12
    7h 7min JPY 39.620 IC JPY 39.609 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:32
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Nanakodai
    七光台
    Ga
    West Exit
    16:51
    17:12
  2. 2
    10:05 - 17:14
    7h 9min JPY 39.490 IC JPY 39.473 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:25
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:57
    Kawama
    川間
    Ga
    South Exit
    16:57
    17:00
    Kawama Sta. South Exit
    川間駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:14
    Aeon Town (Chiba)
    イオンタウン(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:14
  3. 3
    10:05 - 18:11
    8h 6min JPY 39.240 IC JPY 39.222 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:11
    Kawama
    川間
    Ga
    South Exit
    17:11
    17:14
    Kawama Sta. South Exit
    川間駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:11
    Aeon Town (Chiba)
    イオンタウン(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:11
  4. 4
    12:25 - 19:59
    7h 34min JPY 17.710 IC JPY 17.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:48
    Kawama
    川間
    Ga
    South Exit
    19:48
    19:51
    Kawama Sta. South Exit
    川間駅南口
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:59
    Aeon Town (Chiba)
    イオンタウン(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    19:59
    19:59
  5. 5
    09:54 - 18:03
    8h 9min JPY 223.840
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    09:54
    18:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.