Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:24 - 09:0314h 39min JPY 24.410 Đổi tàu 3 lần18:2418:399 StopsHayabusaHayabusa 46 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 10.340 3h 25min
JPY 7.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.200 Toa Xanh JPY 18.440 Gran Class - Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
22:04Walk544m 15min- Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
- 東京駅鍛冶橋駐車場
- Trạm Xe buýt
22:203 Stops高速バス 中日本ハイウェイバスđến Komatsu Sta. West Exit (KOMATSU AZ SQUARE)JPY 5.900 8h 5minTokyo Sta. Kaji Bridge Parking Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
06:25Walk281m 4min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
07:5551 Stops京福バス [55]大野線đến VioJPY 1.040 IC JPY 1.040 1h 5minFukui-eki (Bus) Đến Echizen Ono Station Bảng giờ- Echizen Ono Station
- 越前大野駅
- Trạm Xe buýt
09:00Walk277m 3min -
218:17 - 09:0314h 46min JPY 40.620 Đổi tàu 6 lần
- Aomori
- 青森
- Ga
- East Exit
18:17Walk255m 5min- Aomori Station
- 青森駅前
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
18:2227 Stops青森県青森市 浪岡(空港経由)線市バス 浪岡(空港経由)線 đến 荒川バイパス・高田小経由浪岡駅前JPY 670 32minAomori Station Đến Aomori Airport (Bus) Bảng giờ- Aomori Airport (Bus)
- 青森空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:54Walk166m 5min19:351 StopsFDAFDA368 đến Nagoya AirportJPY 33.000 1h 25minAomori Airport Đến Nagoya Airport Bảng giờ- Nagoya Airport
- 名古屋空港[小牧]
- Sân bay
21:05Walk72m 3min- Prefecture-run Nagoya Airport
- 県営名古屋空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:155 Stopsあおい交通 名古屋駅前−空港線あおい交通 名古屋空港直行バス đến Nagoya Eki-mae (Midland)JPY 700 35minPrefecture-run Nagoya Airport Đến Nagoya Eki-mae (Midland) Bảng giờ- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
21:50Walk410m 15min22:122 StopsHikariHikari 663 đến Shin-osaka Sân ga: 1727minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 22:481 StopsJR Hokuriku Main Line Rapidđến Tsuruga Sân ga: 6JPY 2.310 32minMaibara Đến Tsuruga Bảng giờ23:22- Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
00:01Walk121m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
07:5551 Stops京福バス [55]大野線đến VioJPY 1.040 IC JPY 1.040 1h 5minFukui-eki (Bus) Đến Echizen Ono Station Bảng giờ- Echizen Ono Station
- 越前大野駅
- Trạm Xe buýt
09:00Walk277m 3min -
320:18 - 10:2114h 3min JPY 34.750 Đổi tàu 4 lần20:181 StopsJR Ouu Main Line(Akita-Aomori)đến Tsugarushinjo Sân ga: 44minAomori Đến Shin-Aomori Bảng giờ20:4012 StopsHayabusaHayabusa 96 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 11JPY 6.380 2h 21min
JPY 4.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.500 Toa Xanh JPY 11.650 Gran Class - Sendai
- 仙台
- Ga
- West Exit
23:01Walk264m 7min- Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
- 仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
- Trạm Xe buýt
23:451 Stops高速バス ニュースターđến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 7.000 5h 30minSendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae) Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
05:15Walk352m 13min06:167 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 222h 57minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class 09:21- TÀU ĐI THẲNG
- Echizenhanando
- 越前花堂
- Ga
- Echizen'ono
- 越前大野
- Ga
10:17Walk278m 4min -
419:39 - 10:2114h 42min JPY 28.440 Đổi tàu 2 lần
- Aomori
- 青森
- Ga
- East Exit
19:39Walk290m 6min- Aomori Station
- 青森駅前
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
19:452 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Tokyo Teleport Sta.JPY 13.000 10h 15minAomori Station Đến Omiya Sta. West Exit Bảng giờ- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 高速バス1番のりば
06:00Walk447m 15min06:415 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga2h 32minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.540 Toa Xanh JPY 22.920 Gran Class 09:21- TÀU ĐI THẲNG
- Echizenhanando
- 越前花堂
- Ga
- Echizen'ono
- 越前大野
- Ga
10:17Walk278m 4min -
517:11 - 04:5911h 48min JPY 308.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.