Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
113:29 - 18:545h 25min JPY 55.440 IC JPY 55.439 Đổi tàu 6 lần13:291 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle8minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:541 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ14:192 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:101 StopsANAANA258 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:55Walk0m 10min17:056 StopsTokyo Monorail Rapidđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 21minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ17:309 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front18minHamamatsucho Đến Nippori Bảng giờ17:5811 StopsJR Joban Lineđến Takahagi Sân ga: 4JPY 990 IC JPY 990 52minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- East Exit
18:50Walk203m 4min -
213:11 - 19:116h 0min JPY 23.520 Đổi tàu 2 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:319 StopsNozomiNozomi 32 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 37minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ18:155 StopsTokiwaTokiwa 73 đến Takahagi Sân ga: 9JPY 14.080 52minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- East Exit
19:07Walk203m 4min -
313:29 - 19:396h 10min JPY 43.640 IC JPY 43.632 Đổi tàu 6 lần13:291 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle8minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:541 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ14:192 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:101 StopsJJPJJP508 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
17:05Walk0m 31min17:481 StopsKeisei Main Line Rapidđến Keisei-Takasago Sân ga: 3JPY 280 IC JPY 272 7minNarita Airport Terminal 2 3 Đến Keisei-Narita Bảng giờ- Keisei-Narita
- 京成成田
- Ga
- West Exit
17:55Walk418m 8min18:179 StopsJR Narita Line(Abiko-Narita)đến Shinagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle42minNarita Đến Abiko(Chiba) Bảng giờ19:135 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta Sân ga: 1, 2JPY 990 IC JPY 990 22minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- East Exit
19:35Walk203m 4min -
413:11 - 20:086h 57min JPY 43.330 IC JPY 43.326 Đổi tàu 6 lần13:111 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:4419 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 14minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ15:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ15:451 StopsAPJAPJ526 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
17:50Walk0m 16min18:302 StopsJR Narita Line Rapid(Narita-Narita Airport)đến Kurihama15minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:489 StopsJR Narita Line(Abiko-Narita)đến Abiko(Chiba) Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle43minNarita Đến Abiko(Chiba) Bảng giờ19:445 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta Sân ga: 1, 2JPY 1.170 IC JPY 1.166 20minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Ushiku
- 牛久
- Ga
- East Exit
20:04Walk203m 4min -
512:45 - 01:2012h 35min JPY 350.680
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.