Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
11:07 06/07, 2024
  1. 1
    11:33 - 16:35
    5h 2min JPY 15.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:37
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    15:37
    15:39
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:58
    Hatta (Fukui)
    八田(福井県)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:30
    Nishi-Tanaka Bus Terminal
    西田中バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:35
  2. 2
    12:00 - 16:50
    4h 50min JPY 29.710 IC JPY 29.706 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimizu Plant 3
    清水プラント3
    Trạm Xe buýt
    16:48
    Asahi Yubinkyoku Mae
    朝日郵便局前
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:50
  3. 3
    11:24 - 16:50
    5h 26min JPY 15.800 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:54
    14:59
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimizu Plant 3
    清水プラント3
    Trạm Xe buýt
    16:48
    Asahi Yubinkyoku Mae
    朝日郵便局前
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:50
  4. 4
    11:24 - 16:57
    5h 33min JPY 16.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:54
    14:59
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:36
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    16:36
    16:38
    Shinmei Sta.
    神明駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:54
    Echizencho Yakubamae
    越前町役場前
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  5. 5
    11:07 - 17:16
    6h 9min JPY 200.400
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    11:07
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.