Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:33 - 16:355h 2min JPY 15.330 Đổi tàu 4 lần11:336 StopsHikariHikari 641 đến Shin-osaka Sân ga: 152h 14min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 13:562 StopsShirasagiShirasagi 55 đến Tsuruga Sân ga: 5JPY 8.030 31minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 15:06- Takefu
- 武生
- Ga
- West Exit
15:37Walk89m 2min- Takefu Eki-mae
- 武生駅前
- Trạm Xe buýt
15:4211 StopsFukui Railway Takefu Echizen Kaigan Lineđến Karei SakiJPY 410 16minTakefu Eki-mae Đến Hatta (Fukui) Bảng giờ- Hatta (Fukui)
- 八田(福井県)
- Trạm Xe buýt
16:1314 Stops福井県越前町 [2]環状ルート越前町〔フレンドリー号〕 [2]環状ルート đến Echizencho YakubamaeJPY 200 17minHatta (Fukui) Đến Nishi-Tanaka Bus Terminal Bảng giờ- Nishi-Tanaka Bus Terminal
- 西田中バスターミナル
- Trạm Xe buýt
16:30Walk444m 5min -
212:00 - 16:504h 50min JPY 29.710 IC JPY 29.706 Đổi tàu 4 lần12:001 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 4minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ12:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
12:26Walk0m 2min13:051 StopsJALJAL187 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
14:15Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
14:253 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
15:20Walk227m 4min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
15:55- TÀU ĐI THẲNG
- Shimizu Plant 3
- 清水プラント3
- Trạm Xe buýt
13 Stops京福バス [72]清水西田中線đến TennoJPY 520 IC JPY 520 16minShimizu Plant 3 Đến Asahi Yubinkyoku Mae Bảng giờ- Asahi Yubinkyoku Mae
- 朝日郵便局前
- Trạm Xe buýt
16:48Walk211m 2min -
311:24 - 16:505h 26min JPY 15.800 Đổi tàu 1 lần11:2415 StopsHakutakaHakutaka 561 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.580 3h 30min
JPY 6.700 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 19.280 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
14:54Walk110m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
15:55- TÀU ĐI THẲNG
- Shimizu Plant 3
- 清水プラント3
- Trạm Xe buýt
13 Stops京福バス [72]清水西田中線đến TennoJPY 520 IC JPY 520 16minShimizu Plant 3 Đến Asahi Yubinkyoku Mae Bảng giờ- Asahi Yubinkyoku Mae
- 朝日郵便局前
- Trạm Xe buýt
16:48Walk211m 2min -
411:24 - 16:575h 33min JPY 16.020 Đổi tàu 2 lần11:2415 StopsHakutakaHakutaka 561 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 8.580 3h 30min
JPY 6.700 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 19.280 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
14:54Walk198m 5min15:5714 StopsFukui Railway(Takefu shin-Fukuieki)đến Takefu-ShinJPY 430 39minFukui-eki Đến Shimmei(Fukui) Bảng giờ- Shimmei(Fukui)
- 神明(福井県)
- Ga
16:36Walk18m 2min- Shinmei Sta.
- 神明駅
- Trạm Xe buýt
16:4010 StopsFukui Railway Seiho Lineđến Karei SakiJPY 310 14minShinmei Sta. Đến Echizencho Yakubamae Bảng giờ- Echizencho Yakubamae
- 越前町役場前
- Trạm Xe buýt
16:54Walk306m 3min -
511:07 - 17:166h 9min JPY 200.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.