Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
09:00 06/01, 2024
  1. 1
    09:51 - 15:17
    5h 26min JPY 44.860 IC JPY 44.853 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:14
    Midorino
    みどりの
    Ga
    West Exit
    14:14
    14:17
    Midorino Sta.
    みどりの駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:47
    Shinyama (Tsukuba)
    新山(つくば市)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
    Shimoiwasaki (Ibaraki)
    下岩崎(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:17
  2. 2
    10:56 - 16:01
    5h 5min JPY 38.550 IC JPY 38.543 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    15:26
    15:29
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:01
    Kamiiwazaki Iriguchi
    上岩崎入口
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:01
  3. 3
    09:10 - 16:01
    6h 51min JPY 18.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:10
    09:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    11:21
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    15:26
    15:29
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:01
    Kamiiwazaki Iriguchi
    上岩崎入口
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:01
  4. 4
    09:10 - 16:01
    6h 51min JPY 18.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:10
    09:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    11:21
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:30
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    West Exit
    15:26
    15:29
    Ushiku Sta. (West Exit)( Ibaraki)
    牛久駅〔西口〕(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:01
    Kamiiwazaki Iriguchi
    上岩崎入口
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:01
  5. 5
    09:00 - 17:36
    8h 36min JPY 202.330
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    09:00
    17:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.