Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
06:04 06/18, 2024
  1. 1
    06:08 - 12:23
    6h 15min JPY 57.900 IC JPY 57.889 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:24
    Miraidaira
    みらい平
    Ga
    11:24
    12:23
  2. 2
    06:08 - 13:09
    7h 1min JPY 46.380 IC JPY 46.354 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:14
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:42
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:10
    Miraidaira
    みらい平
    Ga
    12:10
    13:09
  3. 3
    06:08 - 13:15
    7h 7min JPY 47.520 IC JPY 47.519 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:40
    11:45
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:52
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:16
    Miraidaira
    みらい平
    Ga
    12:16
    13:15
  4. 4
    08:19 - 14:01
    5h 42min JPY 58.550 IC JPY 58.542 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    11:35
    12:45
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:51
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:24
    Miraidaira
    みらい平
    Ga
    13:24
    13:27
    Miraidaira Sta.
    みらい平駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyada Dentistry Mae
    宮田歯科前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    Ina Higashi Chugakko Iriguchi
    伊奈東中学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
  5. 5
    06:04 - 20:51
    14h 47min JPY 331.510
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    06:04
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.