Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
22:09 05/31, 2024
  1. 1
    22:41 - 08:54
    10h 13min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Makino
    マキノ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:15
    Sabae
    鯖江
    Ga
    08:15
    08:54
  2. 2
    22:41 - 09:00
    10h 19min JPY 13.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:10
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    08:10
    08:20
    Takefu-Shin
    たけふ新
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:51
    Mizuochi
    水落
    Ga
    08:51
    09:00
  3. 3
    22:16 - 10:11
    11h 55min JPY 13.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:49
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    09:49
    09:52
    JR Kitasabae Sta. West Exit
    JR北鯖江駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:07
    Mizuochicho 3Chome
    水落町3丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  4. 4
    08:05 - 11:04
    2h 59min JPY 12.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:11
    10:16
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:26
    Fukui-Joshi-Daimyomachi
    福井城址大名町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:54
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    10:54
    11:04
  5. 5
    22:09 - 03:08
    4h 59min JPY 219.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    22:09
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.