Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
11:04 05/30, 2024
  1. 1
    11:33 - 15:21
    3h 48min JPY 12.570 IC JPY 12.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:35
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    15:07
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:21
  2. 2
    11:33 - 15:22
    3h 49min JPY 12.770 IC JPY 12.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:35
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    15:07
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    15:07
    15:10
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:19
    Izumicho (Sakado)
    泉町(坂戸市)
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:22
  3. 3
    11:57 - 15:40
    3h 43min JPY 12.710 IC JPY 12.707 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:26
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    15:26
    15:40
  4. 4
    11:57 - 15:51
    3h 54min JPY 12.570 IC JPY 12.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    15:37
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    15:37
    15:51
  5. 5
    11:04 - 15:59
    4h 55min JPY 179.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    11:04
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.