Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
03:32 06/13, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:47
    4h 27min JPY 27.330 IC JPY 27.324 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    10:19
    10:22
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:35
    Tatsuzawa Mukaiji
    立沢向地
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:47
  2. 2
    06:31 - 11:17
    4h 46min JPY 43.830 IC JPY 43.824 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:54
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    10:54
    10:57
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:05
    Tatsuzawa Mukaiji
    立沢向地
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:17
  3. 3
    06:31 - 11:17
    4h 46min JPY 43.830 IC JPY 43.824 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:54
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    10:54
    10:57
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:05
    Tatsuzawa Mukaiji
    立沢向地
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:17
  4. 4
    06:31 - 11:47
    5h 16min JPY 42.520 IC JPY 42.502 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:54
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    11:17
    11:20
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:35
    Tatsuzawa Mukaiji
    立沢向地
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:47
  5. 5
    03:32 - 16:50
    13h 18min JPY 408.750
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    03:32
    16:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.