Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
09:33 06/19, 2024
  1. 1
    10:02 - 16:38
    6h 36min JPY 22.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:20
    Sabae
    鯖江
    Ga
    16:20
    16:38
  2. 2
    10:02 - 17:00
    6h 58min JPY 22.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:20
    Sabae
    鯖江
    Ga
    16:20
    16:23
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    16:51
    16:54
    Nishisabae Eki-mae
    西鯖江駅前
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:00
  3. 3
    10:02 - 17:10
    7h 8min JPY 22.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:54
    15:59
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:20
    Fukui-Joshi-Daimyomachi
    福井城址大名町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:03
    Nishisabae
    西鯖江
    Ga
    17:03
    17:10
  4. 4
    10:02 - 17:20
    7h 18min JPY 22.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:54
    15:59
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:13
    Nishisabae
    西鯖江
    Ga
    17:13
    17:20
  5. 5
    09:33 - 16:46
    7h 13min JPY 210.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    09:33
    16:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.