Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
09:18 06/15, 2024
  1. 1
    09:33 - 15:21
    5h 48min JPY 5.440 IC JPY 5.424 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    11:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:47
    12:54
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:34
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    13:34
    13:37
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:18
    Kawamata
    川又
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:21
  2. 2
    09:45 - 16:14
    6h 29min JPY 3.280 IC JPY 3.258 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    11:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:01
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    14:01
    14:04
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:30
    15:13
    Misotsuchi
    三十槌
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:17
    Misotsuchi
    三十槌
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:41
    Tochimoto Sekisho Ato
    栃本関所跡
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:14
  3. 3
    09:33 - 16:14
    6h 41min JPY 4.140 IC JPY 4.133 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    10:31
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    14:01
    14:04
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:30
    15:09
    Otaki Onsen Yuyukan
    大滝温泉遊湯館
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:41
    Tochimoto Sekisho Ato
    栃本関所跡
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:14
  4. 4
    09:25 - 16:14
    6h 49min JPY 4.820 IC JPY 4.819 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    12:23
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:51
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    13:51
    13:58
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:30
    15:09
    Otaki Onsen Yuyukan
    大滝温泉遊湯館
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:41
    Tochimoto Sekisho Ato
    栃本関所跡
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:14
  5. 5
    09:18 - 11:52
    2h 34min JPY 61.700
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:18
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.