Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
00:11 06/19, 2024
  1. 1
    06:09 - 09:59
    3h 50min JPY 17.320 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    09:25
    09:34
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:42
    09:58
    Miyahara Shogakko
    宮原小学校
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:59
  2. 2
    06:09 - 09:59
    3h 50min JPY 17.280 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:45
    Miyahara
    宮原
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:59
  3. 3
    06:09 - 10:10
    4h 1min JPY 17.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:49
    Ageo
    上尾
    Ga
    East Exit
    09:49
    09:54
    Ageo Sta. east exit
    上尾駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:10
    Miyahara Shogakko
    宮原小学校
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:10
  4. 4
    05:56 - 10:29
    4h 33min JPY 35.850 IC JPY 35.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:15
    Miyahara
    宮原
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:29
  5. 5
    00:11 - 07:22
    7h 11min JPY 293.680
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    00:11
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.