Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
16:16 06/02, 2024
  1. 1
    16:16 - 18:04
    1h 48min JPY 2.930 IC JPY 2.924 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:16
    16:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:30
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:37
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:54
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    17:54
    18:04
  2. 2
    16:20 - 18:08
    1h 48min JPY 1.620 IC JPY 1.602 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:44
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:18
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:35
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    17:58
    18:08
  3. 3
    16:16 - 18:38
    2h 22min JPY 2.170 IC JPY 2.154 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:16
    16:25
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:25
    17:17
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:23
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    18:03
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:28
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    18:28
    18:38
  4. 4
    16:34 - 18:47
    2h 13min JPY 1.290 IC JPY 1.285 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:34
    16:58
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:13
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:13
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:36
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    18:36
    18:47
  5. 5
    16:16 - 17:15
    59min JPY 26.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    16:16
    17:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.