Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
03:41 06/03, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:08
    4h 39min JPY 15.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:40
    Ryugasakishi
    龍ケ崎市
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:43
    Ryugasakishi Sta.
    龍ケ崎市駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:07
    Fujigaoka 5Chome
    藤ヶ丘五丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:08
  2. 2
    05:29 - 10:08
    4h 39min JPY 15.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:40
    Ryugasakishi
    龍ケ崎市
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:43
    Ryugasakishi Sta.
    龍ケ崎市駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:07
    Fujigaoka 5Chome
    藤ヶ丘五丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:08
  3. 3
    05:40 - 10:37
    4h 57min JPY 34.810 IC JPY 34.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:40
    05:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:14
    Ryugasakishi
    龍ケ崎市
    Ga
    East Exit
    10:14
    10:17
    Ryugasakishi Sta.
    龍ケ崎市駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:36
    Fujigaoka 5Chome
    藤ヶ丘五丁目
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:37
  4. 4
    05:39 - 10:39
    5h 0min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:14
    Ryugasakishi
    龍ケ崎市
    Ga
    East Exit
    10:14
    10:17
    Ryugasakishi Sta.
    龍ケ崎市駅
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:38
    Fujigaoka 5Chome
    藤ヶ丘五丁目
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:39
  5. 5
    03:41 - 10:48
    7h 7min JPY 266.700
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    03:41
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.