Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
15:30 06/18, 2024
  1. 1
    15:38 - 17:03
    1h 25min JPY 2.490 IC JPY 2.483 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:49
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central East Exit
    16:49
    16:52
    Moriya Sta. East Exit
    守谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:57
    Shimoshinden (Ibaraki)
    下新田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:03
  2. 2
    15:38 - 17:12
    1h 34min JPY 2.570 IC JPY 2.567 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:44
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:03
    Minamimoriya
    南守谷
    Ga
    17:03
    17:12
  3. 3
    15:34 - 17:41
    2h 7min JPY 1.640 IC JPY 1.632 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:13
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:32
    Minamimoriya
    南守谷
    Ga
    17:32
    17:41
  4. 4
    15:33 - 17:41
    2h 8min JPY 1.560 IC JPY 1.538 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:56
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:17
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:40
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:13
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:32
    Minamimoriya
    南守谷
    Ga
    17:32
    17:41
  5. 5
    15:30 - 17:01
    1h 31min JPY 31.000
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    15:30
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.