Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:40 06/06, 2024
  1. 1
    00:00 - 10:06
    10h 6min JPY 45.890 IC JPY 45.884 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    00:06
    00:10
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:38
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    09:38
    10:06
  2. 2
    07:15 - 11:22
    4h 7min JPY 43.330 IC JPY 43.324 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:54
    Moriya
    守谷
    Ga
    Dotou Exit
    10:54
    11:22
  3. 3
    07:15 - 11:24
    4h 9min JPY 43.530 IC JPY 43.524 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central East Exit
    11:07
    11:10
    Moriya Sta. East Exit
    守谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:12
    Shimoshinden (Ibaraki)
    下新田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:24
  4. 4
    07:15 - 11:24
    4h 9min JPY 43.530 IC JPY 43.524 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:40
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:54
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central East Exit
    10:54
    10:57
    Moriya Sta. East Exit
    守谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:12
    Shimoshinden (Ibaraki)
    下新田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:24
  5. 5
    23:40 - 13:03
    13h 23min JPY 407.470
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:40
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.