Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
17:36 05/31, 2024
  1. 1
    17:54 - 08:06
    14h 12min JPY 49.870 IC JPY 49.866 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:55
    21:35
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:46
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:44
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:31
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    23:31
    08:06
  2. 2
    17:54 - 08:34
    14h 40min JPY 49.080 IC JPY 49.067 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:58
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:59
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    23:59
    08:34
  3. 3
    17:40 - 08:34
    14h 54min JPY 55.670 IC JPY 55.666 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:20
    22:05
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:16
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:13
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:59
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    23:59
    08:34
  4. 4
    20:17 - 09:49
    13h 32min JPY 27.230 IC JPY 27.224 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:16
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:12
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    08:12
    08:15
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:20
    Mitsuminejinja
    三峯神社
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:49
  5. 5
    17:36 - 05:55
    12h 19min JPY 306.510
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    17:36
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.