Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
23:22 06/09, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:17
    7h 44min JPY 18.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:33
    10:41
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    12:10
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:42
    Inari Yamashita
    稲荷山下
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:17
  2. 2
    06:40 - 14:10
    7h 30min JPY 18.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:31
    08:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:33
    11:41
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    13:10
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:25
    Itako Sta.
    潮来駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:10
  3. 3
    07:05 - 15:20
    8h 15min JPY 16.990 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    South Exit
    14:11
    14:13
    Sawara Sta.
    佐原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:36
    15:20
    Suigo Sawara Ayame Park
    水郷佐原あやめパーク
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  4. 4
    06:40 - 15:20
    8h 40min JPY 37.290 IC JPY 37.287 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:38
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    South Exit
    14:11
    14:13
    Sawara Sta.
    佐原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:36
    15:20
    Suigo Sawara Ayame Park
    水郷佐原あやめパーク
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  5. 5
    23:22 - 08:00
    8h 38min JPY 274.160
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    23:22
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.