Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:31 06/01, 2024
  1. 1
    13:25 - 18:51
    5h 26min JPY 39.550 IC JPY 39.552 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:07
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:13
    Murai
    村井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    18:25
    18:51
  2. 2
    11:40 - 19:52
    8h 12min JPY 48.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    16:40
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    16:40
    16:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:54
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    19:26
    19:52
  3. 3
    11:40 - 19:52
    8h 12min JPY 48.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    16:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    16:25
    16:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:54
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    19:26
    19:52
  4. 4
    11:40 - 19:52
    8h 12min JPY 46.600 IC JPY 46.588 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:14
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 2
    15:14
    15:22
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    本八幡〔新宿線〕
    Ga
    Exit A6
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:54
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    19:26
    19:52
  5. 5
    11:31 - 23:01
    11h 30min JPY 299.310
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:31
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.