Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
02:01 05/26, 2024
  1. 1
    06:47 - 10:18
    3h 31min JPY 13.010 IC JPY 13.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:03
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:07
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:10
    10:18
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:18
  2. 2
    06:07 - 10:18
    4h 11min JPY 12.570 IC JPY 12.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:03
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:07
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:10
    10:18
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:18
  3. 3
    06:47 - 10:33
    3h 46min JPY 12.780 IC JPY 12.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:17
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:21
    Kawagoe Sta. East Exit
    川越駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:31
    Otemachi (Saitama)
    大手町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:33
  4. 4
    06:47 - 11:08
    4h 21min JPY 12.750 IC JPY 12.735 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    10:46
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:46
    10:50
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:00
    11:08
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  5. 5
    02:01 - 07:03
    5h 2min JPY 219.300
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    02:01
    07:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.