Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
11:33 05/25, 2024
  1. 1
    11:41 - 18:25
    6h 44min JPY 30.840 IC JPY 30.822 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:33
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:12
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:20
    18:25
    Renkeiji Mae
    蓮馨寺前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:25
  2. 2
    12:02 - 19:37
    7h 35min JPY 43.120 IC JPY 43.101 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:56
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:31
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:25
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:29
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:30
    19:35
    Shimo Matsuecho
    下松江町
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:37
  3. 3
    11:50 - 19:37
    7h 47min JPY 43.330 IC JPY 43.311 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:56
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:31
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:25
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:29
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:30
    19:35
    Shimo Matsuecho
    下松江町
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:37
  4. 4
    12:02 - 19:40
    7h 38min JPY 43.390 IC JPY 43.379 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    13:17
    13:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:40
    18:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:25
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:29
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    19:40
    Renkeiji Mae
    蓮馨寺前
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:40
  5. 5
    11:33 - 01:35
    14h 2min JPY 427.180
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    11:33
    01:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.