Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
21:30 06/24, 2024
  1. 1
    23:18 - 09:37
    10h 19min JPY 6.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:39
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:42
    07:45
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:37
    Asahigaoka (Kisomachi)
    旭ヶ丘(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    09:37
  2. 2
    22:03 - 09:37
    11h 34min JPY 4.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:33
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:34
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:39
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:42
    07:45
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:37
    Asahigaoka (Kisomachi)
    旭ヶ丘(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    09:37
  3. 3
    21:38 - 10:26
    12h 48min JPY 4.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:03
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:42
    07:45
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:31
    Ike no Sawa
    池の沢
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:24
    Yamayuri Sho (Nagano)
    やまゆり荘(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:26
  4. 4
    21:38 - 10:26
    12h 48min JPY 4.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    00:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:42
    07:45
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:31
    Ike no Sawa
    池の沢
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:24
    Yamayuri Sho (Nagano)
    やまゆり荘(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:26
  5. 5
    21:30 - 01:14
    3h 44min JPY 75.790
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:30
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.