Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
20:09 06/24, 2024
  1. 1
    21:56 - 09:37
    11h 41min JPY 7.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:48
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:11
    00:25
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:35
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:35
    07:38
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:37
    Asahigaoka (Kisomachi)
    旭ヶ丘(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    09:37
  2. 2
    20:16 - 09:37
    13h 21min JPY 7.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    23:52
    23:56
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:35
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:35
    07:38
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:37
    Asahigaoka (Kisomachi)
    旭ヶ丘(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    09:37
  3. 3
    21:30 - 10:26
    12h 56min JPY 9.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:21
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:46
    23:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:04
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:04
    07:07
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:31
    Ike no Sawa
    池の沢
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:24
    Yamayuri Sho (Nagano)
    やまゆり荘(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:26
  4. 4
    20:16 - 10:26
    14h 10min JPY 8.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    22:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:36
    22:47
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:21
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:21
    05:31
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:35
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:35
    07:38
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:31
    Ike no Sawa
    池の沢
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:24
    Yamayuri Sho (Nagano)
    やまゆり荘(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:26
  5. 5
    20:09 - 01:32
    5h 23min JPY 153.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    20:09
    01:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.