Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
04:31 06/03, 2024
  1. 1
    06:03 - 11:20
    5h 17min JPY 17.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    11:18
    Nagasu Hama
    長須浜
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  2. 2
    05:46 - 11:20
    5h 34min JPY 31.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:58
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:00
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    11:18
    Nagasu Hama
    長須浜
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  3. 3
    06:51 - 12:46
    5h 55min JPY 17.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:06
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:06
    10:11
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:54
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    10:54
    10:56
    Shinmei Sta.
    神明駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:57
    Ota
    織田
    Trạm Xe buýt
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komeri Mae
    コメリ前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    Nagasu Hama
    長須浜
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:46
  4. 4
    06:08 - 12:46
    6h 38min JPY 17.330 IC JPY 17.328 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    06:38
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:11
    10:16
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:07
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    11:07
    11:09
    Shinmei Sta.
    神明駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:57
    Ota
    織田
    Trạm Xe buýt
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komeri Mae
    コメリ前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    Nagasu Hama
    長須浜
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:46
  5. 5
    04:31 - 10:20
    5h 49min JPY 216.600
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    04:31
    10:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.