Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
19:59 06/14, 2024
  1. 1
    20:17 - 23:04
    2h 47min JPY 8.570 IC JPY 8.564 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:29
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    22:29
    22:32
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:43
    23:03
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:04
  2. 2
    20:17 - 23:04
    2h 47min JPY 8.570 IC JPY 8.564 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:29
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    22:29
    22:32
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:43
    23:03
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:04
  3. 3
    20:17 - 23:06
    2h 49min JPY 9.150 IC JPY 9.149 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:40
    Iwatsuki
    岩槻
    Ga
    East Exit
    22:40
    22:43
    Iwatsuki Sta. East Exit
    岩槻駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:45
    23:01
    Suijo Koen Iriguchi (Koshigaya)
    水上公園入口(越谷市)
    Trạm Xe buýt
    23:01
    23:06
  4. 4
    21:04 - 00:03
    2h 59min JPY 8.240 IC JPY 8.234 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:54
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:18
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:21
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    West Exit
    23:21
    00:03
  5. 5
    19:59 - 23:54
    3h 55min JPY 92.890
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    19:59
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.