Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
17:17 06/13, 2024
  1. 1
    17:47 - 23:04
    5h 17min JPY 41.260 IC JPY 41.258 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:15
    22:10
    Sōka Station East Exit
    草加駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:17
    Soka
    草加
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    22:34
    22:37
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:43
    23:03
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:04
  2. 2
    17:47 - 23:04
    5h 17min JPY 46.660 IC JPY 46.654 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:25
    22:08
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:15
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:34
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    22:34
    22:37
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:43
    23:03
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:04
  3. 3
    18:06 - 00:29
    6h 23min JPY 22.870 IC JPY 22.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:19
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:46
    Obukuro
    大袋
    Ga
    West Exit
    23:46
    00:29
  4. 4
    19:12 - 06:33
    11h 21min JPY 26.030 IC JPY 26.028 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:01
    23:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:30
    05:08
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    05:08
    05:15
    Oji
    王子
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    05:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    05:46
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 2
    05:46
    06:33
  5. 5
    17:17 - 05:49
    12h 32min JPY 265.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    17:17
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.