Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
04:07 06/07, 2024
  1. 1
    04:17 - 10:06
    5h 49min JPY 45.490 IC JPY 45.476 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:53
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:33
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    09:33
    09:36
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:05
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  2. 2
    06:20 - 10:47
    4h 27min JPY 26.920 IC JPY 26.902 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:22
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    10:22
    10:25
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:26
    10:46
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:47
  3. 3
    06:20 - 11:02
    4h 42min JPY 43.750 IC JPY 43.736 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:41
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    10:37
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    10:37
    10:40
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:41
    11:01
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:02
  4. 4
    07:36 - 11:52
    4h 16min JPY 47.050 IC JPY 47.039 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:51
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:22
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:25
    Koshigaya Sta. west exit
    越谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:31
    11:51
    Shirakobato Sujo Koen
    しらこばと水上公園
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:52
  5. 5
    04:07 - 17:24
    13h 17min JPY 404.350
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    04:07
    17:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.