Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
23:28 05/31, 2024
  1. 1
    23:33 - 08:29
    8h 56min JPY 14.630 IC JPY 14.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:17
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    07:47
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:00
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:00
    08:02
    Minami-koshigaya Sta. South Exit
    南越谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:16
    Sogotaiikukan-mae (Koshigaya)
    総合体育館前(越谷市)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:29
  2. 2
    23:45 - 09:15
    9h 30min JPY 9.280 IC JPY 9.271 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:42
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:44
    Minami-koshigaya Sta. North Exit
    南越谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:46
    08:57
    Koshigaya Shiritsu Byoin-mae (Asahi Bus)
    越谷市立病院前〔朝日バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:00
    Koshigaya Shiritsu Byoin-mae (Asahi Bus)
    越谷市立病院前〔朝日バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:07
    Sogo Koen (Saitama)
    総合公園(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:15
  3. 3
    23:45 - 09:22
    9h 37min JPY 9.130 IC JPY 9.121 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:42
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    08:42
    08:44
    Minami-koshigaya Sta. South Exit
    南越谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:09
    Sogotaiikukan-mae (Koshigaya)
    総合体育館前(越谷市)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:22
  4. 4
    23:45 - 09:35
    9h 50min JPY 9.060 IC JPY 9.051 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:10
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    09:10
    09:12
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Sanchono Iriguchi
    三丁野入口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:35
  5. 5
    23:28 - 06:49
    7h 21min JPY 292.200
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    23:28
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.