Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
09:54 06/09, 2024
  1. 1
    10:11 - 16:33
    6h 22min JPY 51.170 IC JPY 51.165 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:46
    Kawatana
    川棚
    Ga
    10:46
    10:48
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:51
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:11
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    16:11
    16:13
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Sanchono Iriguchi
    三丁野入口
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:33
  2. 2
    10:11 - 16:33
    6h 22min JPY 51.100 IC JPY 51.095 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:53
    Sonogi
    彼杵
    Ga
    10:53
    10:58
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:51
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:11
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    16:11
    16:13
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Sanchono Iriguchi
    三丁野入口
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:33
  3. 3
    10:11 - 16:39
    6h 28min JPY 51.010 IC JPY 50.992 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:46
    Kawatana
    川棚
    Ga
    10:46
    10:48
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:36
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:10
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:12
    Minami-koshigaya Sta. South Exit
    南越谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:26
    Sogotaiikukan-mae (Koshigaya)
    総合体育館前(越谷市)
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:39
  4. 4
    10:41 - 17:43
    7h 2min JPY 46.090 IC JPY 46.081 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:06
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    17:06
    17:08
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:33
    Sanchono Iriguchi
    三丁野入口
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:43
  5. 5
    09:54 - 00:09
    14h 15min JPY 427.990
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    09:54
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.