Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
07:28 05/28, 2024
  1. 1
    08:04 - 13:11
    5h 7min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:23
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    12:28
    13:09
    Kodono (Saitama)
    小殿(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  2. 2
    07:46 - 13:11
    5h 25min JPY 15.340 IC JPY 15.331 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    12:11
    12:15
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    13:09
    Kodono (Saitama)
    小殿(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  3. 3
    07:43 - 13:11
    5h 28min JPY 35.880 IC JPY 35.862 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:45
    07:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:08
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    12:08
    12:12
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    13:09
    Kodono (Saitama)
    小殿(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:11
  4. 4
    09:13 - 14:11
    4h 58min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    13:20
    13:23
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    13:28
    14:09
    Kodono (Saitama)
    小殿(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:11
  5. 5
    07:28 - 13:56
    6h 28min JPY 199.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    07:28
    13:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.