Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
11:49 05/23, 2024
  1. 1
    12:07 - 16:34
    4h 27min JPY 12.540 IC JPY 12.534 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:35
    12:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:21
    Koma
    高麗
    Ga
    16:21
    16:34
  2. 2
    12:37 - 16:42
    4h 5min JPY 12.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:05
    13:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    16:26
    16:28
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:39
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:42
  3. 3
    12:22 - 16:42
    4h 20min JPY 12.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:10
    13:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    16:26
    16:28
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:39
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:42
  4. 4
    12:17 - 17:02
    4h 45min JPY 12.090 IC JPY 12.084 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:54
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:41
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Koma
    高麗
    Ga
    16:49
    17:02
  5. 5
    11:49 - 16:25
    4h 36min JPY 149.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    11:49
    16:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.