Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
14:56 05/30, 2024
  1. 1
    14:56 - 17:37
    2h 41min JPY 3.910 IC JPY 3.889 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:56
    15:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:10
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:24
    Koma
    高麗
    Ga
    17:24
    17:37
  2. 2
    14:56 - 17:40
    2h 44min JPY 3.730 IC JPY 3.708 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:56
    15:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:18
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:37
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:54
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    17:22
    17:24
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:37
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:40
  3. 3
    14:56 - 18:07
    3h 11min JPY 3.860 IC JPY 3.853 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:56
    15:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:05
    16:10
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:21
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:25
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:40
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:54
    Koma
    高麗
    Ga
    17:54
    18:07
  4. 4
    14:56 - 18:26
    3h 30min JPY 4.140 IC JPY 4.129 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:56
    15:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:05
    16:30
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:01
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    18:01
    18:05
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:07
    18:23
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:26
  5. 5
    14:56 - 16:55
    1h 59min JPY 52.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    14:56
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.