Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
15:31 06/08, 2024
  1. 1
    15:37 - 21:43
    6h 6min JPY 49.790 IC JPY 49.772 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    21:11
    21:15
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:17
    21:23
    Takifudo (Bus)
    滝不動(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:43
  2. 2
    15:32 - 22:04
    6h 32min JPY 51.440 IC JPY 51.434 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:17
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:56
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:10
    Kusae
    草江
    Ga
    17:10
    17:18
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:50
    20:40
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:52
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:39
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:51
    Koma
    高麗
    Ga
    21:51
    22:04
  3. 3
    15:32 - 22:04
    6h 32min JPY 50.650 IC JPY 50.635 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:17
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:56
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:10
    Kusae
    草江
    Ga
    17:10
    17:18
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:39
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:51
    Koma
    高麗
    Ga
    21:51
    22:04
  4. 4
    17:03 - 22:47
    5h 44min JPY 30.050 IC JPY 30.041 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:35
    21:05
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:05
    21:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:24
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Koma
    高麗
    Ga
    22:34
    22:47
  5. 5
    15:31 - 03:24
    11h 53min JPY 335.080
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    15:31
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.