Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
17:56 05/27, 2024
  1. 1
    18:00 - 19:38
    1h 38min JPY 2.030 IC JPY 2.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:11
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    19:11
    19:17
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:22
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    19:22
    19:38
  2. 2
    17:58 - 19:55
    1h 57min JPY 1.230 IC JPY 1.214 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    19:03
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:09
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    19:09
    19:14
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:39
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    19:39
    19:55
  3. 3
    17:58 - 19:55
    1h 57min JPY 1.020 IC JPY 1.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    18:26
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:39
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    19:39
    19:55
  4. 4
    17:57 - 20:04
    2h 7min JPY 1.280 IC JPY 1.275 Đổi tàu 2 lần
    Seats are buried cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:48
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    19:48
    20:04
  5. 5
    17:56 - 19:17
    1h 21min JPY 24.500
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    17:56
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.