Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:08 05/27, 2024
  1. 1
    20:07 - 08:54
    12h 47min JPY 15.450 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:12
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    00:12
    00:14
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:16
    Kitatono
    北殿
    Ga
    07:16
    07:18
    Kitatono Sta.
    北殿駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:33
    Ina Special needs school
    伊那養護学校
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:54
  2. 2
    20:07 - 08:54
    12h 47min JPY 15.450 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:12
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    00:12
    00:14
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    07:50
    Kitatono
    北殿
    Ga
    07:50
    07:52
    Kitatono Sta.
    北殿駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:33
    Ina Special needs school
    伊那養護学校
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:54
  3. 3
    19:31 - 08:54
    13h 23min JPY 8.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    21:23
    21:29
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:16
    Kitatono
    北殿
    Ga
    07:16
    07:18
    Kitatono Sta.
    北殿駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:33
    Ina Special needs school
    伊那養護学校
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:54
  4. 4
    19:31 - 09:14
    13h 43min JPY 8.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    21:11
    21:17
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Tatsuno
    辰野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:04
    Inashi
    伊那市
    Ga
    08:04
    08:07
    Toricho
    通り町
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:13
    Miharashi Farm Mae
    みはらしファーム前
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:14
  5. 5
    18:08 - 23:32
    5h 24min JPY 136.460
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:08
    23:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.