Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:27 06/02, 2024
  1. 1
    23:35 - 05:35
    6h 0min JPY 1.180 IC JPY 1.178 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:41
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:18
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    05:18
    05:35
  2. 2
    23:38 - 05:44
    6h 6min JPY 1.070 IC JPY 1.063 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:38
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    04:59
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:27
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    05:27
    05:44
  3. 3
    23:38 - 06:39
    7h 1min JPY 1.690 IC JPY 1.671 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:38
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    05:40
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:12
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    5
    06:25
    06:39
    Minami Chugakko Mae (Yoshikawa)
    南中学校前(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:39
  4. 4
    05:13 - 07:07
    1h 54min JPY 1.370 IC JPY 1.349 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:13
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:42
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    06:42
    06:48
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    06:53
    06:56
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    5
    07:02
    07:04
    Chuo Kominkan Iriguchi (Yoshikawa)
    中央公民館入口(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:07
  5. 5
    23:27 - 00:17
    50min JPY 20.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:27
    00:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.