Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
12:23 05/26, 2024
  1. 1
    12:55 - 14:54
    1h 59min JPY 3.110 IC JPY 3.102 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:38
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    14:38
    14:44
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:51
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    14:51
    14:54
  2. 2
    12:30 - 15:14
    2h 44min JPY 1.400 IC JPY 1.392 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:53
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    14:53
    14:59
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:11
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    15:11
    15:14
  3. 3
    13:35 - 15:33
    1h 58min JPY 2.850 IC JPY 2.842 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:13
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    15:13
    15:19
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:30
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    15:30
    15:33
  4. 4
    14:10 - 16:08
    1h 58min JPY 2.850 IC JPY 2.842 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:30
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:53
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    15:53
    15:59
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:05
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:08
  5. 5
    12:23 - 14:11
    1h 48min JPY 53.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    12:23
    14:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.