Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
22:51 06/17, 2024
  1. 1
    23:08 - 06:56
    7h 48min JPY 12.310 IC JPY 12.309 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:53
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    06:53
    06:56
  2. 2
    23:08 - 07:18
    8h 10min JPY 13.160 IC JPY 13.159 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:30
    06:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:53
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:15
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    07:15
    07:18
  3. 3
    05:40 - 09:32
    3h 52min JPY 14.080 IC JPY 14.074 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:15
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:29
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:32
  4. 4
    05:40 - 09:34
    3h 54min JPY 13.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:11
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:31
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:34
  5. 5
    22:51 - 04:49
    5h 58min JPY 209.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:51
    04:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.