Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
11:05 06/02, 2024
  1. 1
    13:31 - 19:47
    6h 16min JPY 38.840 IC JPY 38.822 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:31
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:09
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    18:09
    18:13
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:30
    19:10
    Renkeibashi
    連慶橋
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:47
  2. 2
    13:31 - 19:47
    6h 16min JPY 39.240 IC JPY 39.233 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:31
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:29
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:32
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    18:33
    19:10
    Renkeibashi
    連慶橋
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:47
  3. 3
    11:55 - 19:47
    7h 52min JPY 19.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    11:55
    12:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    13:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    16:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:32
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    18:33
    19:10
    Renkeibashi
    連慶橋
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:47
  4. 4
    11:41 - 19:47
    8h 6min JPY 18.950 IC JPY 18.941 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    11:41
    11:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:05
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:16
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:20
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    18:20
    18:24
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:30
    19:10
    Renkeibashi
    連慶橋
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:47
  5. 5
    11:05 - 19:15
    8h 10min JPY 191.130
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    11:05
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.