Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
20:58 05/29, 2024
  1. 1
    21:42 - 07:37
    9h 55min JPY 9.180 IC JPY 9.176 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    23:57
    00:11
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:55
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    06:55
    07:37
  2. 2
    21:32 - 07:37
    10h 5min JPY 11.530 IC JPY 11.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:41
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    21:41
    21:58
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:21
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:21
    05:31
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:55
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    06:55
    07:37
  3. 3
    21:42 - 08:46
    11h 4min JPY 5.170 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:50
    Higashi-Tokorozawa
    東所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:46
    04:57
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Hachioji
    西八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:04
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    08:04
    08:46
  4. 4
    21:32 - 08:46
    11h 14min JPY 5.380 IC JPY 5.379 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:41
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    21:41
    21:58
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:46
    01:03
    Higashi-Tokorozawa
    東所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:46
    04:57
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Hachioji
    西八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:04
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    08:04
    08:46
  5. 5
    20:58 - 00:21
    3h 23min JPY 106.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    20:58
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.