Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
11:15 05/26, 2024
  1. 1
    11:53 - 17:53
    6h 0min JPY 43.390 IC JPY 43.386 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:53
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:04
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:11
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    17:11
    17:53
  2. 2
    11:31 - 17:53
    6h 22min JPY 43.390 IC JPY 43.386 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:55
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    15:00
    15:02
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:53
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:04
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:11
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    17:11
    17:53
  3. 3
    11:53 - 20:12
    8h 19min JPY 20.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:30
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    19:30
    20:12
  4. 4
    11:31 - 20:39
    9h 8min JPY 51.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:45
    17:40
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    17:40
    17:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:57
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    19:57
    20:39
  5. 5
    11:15 - 21:30
    10h 15min JPY 293.000
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    11:15
    21:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.