Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
19:40 05/23, 2024
  1. 1
    19:57 - 21:18
    1h 21min JPY 1.690 IC JPY 1.683 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:57
    20:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:00
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:50
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:14
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    21:14
    21:18
  2. 2
    19:44 - 21:18
    1h 34min JPY 1.070 IC JPY 1.063 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:44
    19:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:14
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    21:14
    21:18
  3. 3
    19:52 - 21:25
    1h 33min JPY 1.260 IC JPY 1.255 Đổi tàu 2 lần
    About 4-7 people standing cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:52
    19:58
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:21
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    21:21
    21:25
  4. 4
    19:44 - 21:25
    1h 41min JPY 1.210 IC JPY 1.200 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:44
    19:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:29
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:21
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    21:21
    21:25
  5. 5
    19:40 - 20:47
    1h 7min JPY 23.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    19:40
    20:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.