Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:15 - 17:144h 59min JPY 49.060 IC JPY 49.058 Đổi tàu 6 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:541 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 13:192 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:001 StopsJALJAL316 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
15:45Walk0m 10min16:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ16:229 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front19minHamamatsucho Đến Nippori Bảng giờ16:455 StopsJR Joban Line Rapidđến Toride Sân ga: 4JPY 660 IC JPY 659 24minNippori Đến Kashiwa Bảng giờ- Kashiwa
- 柏
- Ga
- East Exit
17:09Walk254m 5min -
212:38 - 17:264h 48min JPY 54.920 IC JPY 54.916 Đổi tàu 5 lần12:381 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:031 StopsNozomiNozomi 115 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 13:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ14:051 StopsANAANA256 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
15:55Walk0m 10min16:066 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ16:359 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Takahagi Sân ga: 11JPY 660 IC JPY 659 46minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kashiwa
- 柏
- Ga
- East Exit
17:21Walk254m 5min -
312:25 - 18:115h 46min JPY 46.640 IC JPY 46.636 Đổi tàu 3 lần
- Shimonoseki
- 下関
- Ga
12:25Walk225m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2Aのりば
12:306 Stops下関山電タクシー [要予約]山口宇部空港シャトルバスđến Yamaguchi-Ube Airport (Bus)JPY 3.000 1h 22minShimonoseki Sta. Đến Yamaguchi-Ube Airport (Bus) Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
13:52Walk233m 3min15:001 StopsJALJAL294 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:40Walk0m 10min16:522 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ17:229 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta Sân ga: 10JPY 660 IC JPY 659 44minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kashiwa
- 柏
- Ga
- East Exit
18:06Walk254m 5min -
412:15 - 18:306h 15min JPY 22.170 Đổi tàu 3 lần12:151 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:529 StopsNozomiNozomi 30 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back4h 33minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 17:33- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
17:546 StopsJR Joban Lineđến Takahagi Sân ga: 10JPY 13.750 31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kashiwa
- 柏
- Ga
- East Exit
18:25Walk254m 5min -
512:11 - 00:3312h 22min JPY 342.440
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.